Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千里馬走る
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
悪事千里を走る あくじせんりをはしる あくじせんさとをはしる
tin xấu lan nhanh, tiếng dữ đồn xa
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
走馬炉 はしるうまろ
Đèn kéo quân