Kết quả tra cứu 悪事千里を走る
Các từ liên quan tới 悪事千里を走る
悪事千里を走る
あくじせんりをはしる あくじせんさとをはしる
☆ Cụm từ
◆ Tin xấu lan nhanh, tiếng dữ đồn xa
悪事千里
を
走
るって
言
うからね。
Họ nói rằng tin xấu lan truyền nhanh chóng.

Đăng nhập để xem giải thích
あくじせんりをはしる あくじせんさとをはしる
Đăng nhập để xem giải thích