Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千里馬運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)