Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千鳥 (大田区)
大千鳥 おおちどり オオチドリ
Oriental plover (Charadrius veredus), Oriental dotterel
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
大目大千鳥 おおめだいちどり オオメダイチドリ
greater sand plover (Charadrius leschenaultii)
西大千鳥 にしおおちどり ニシオオチドリ
chim choi choi Caspian ( Charadrius asiaticus )
目大千鳥 めだいちどり
Chim choi choi Mông Cổ (Charadrius mongolus)
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
燕千鳥 つばめちどり ツバメチドリ
ấn độ pratincole