西大千鳥
にしおおちどり ニシオオチドリ「TÂY ĐẠI THIÊN ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim choi choi Caspian ( Charadrius asiaticus )

西大千鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 西大千鳥
大千鳥 おおちどり オオチドリ
Oriental plover (Charadrius veredus), Oriental dotterel
西燕千鳥 にしつばめちどり
chim dô nách Glareola pratincola
大目大千鳥 おおめだいちどり オオメダイチドリ
greater sand plover (Charadrius leschenaultii)
目大千鳥 めだいちどり
Chim choi choi Mông Cổ (Charadrius mongolus)
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức