Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千鳥のクセスゴ!
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
燕千鳥 つばめちどり ツバメチドリ
ấn độ pratincole
ニュージーランド千鳥 ニュージーランドちどり ニュージーランドチドリ
Charadrius obscurus (là một loài chim trong họ Charadriidae)
白千鳥 しろちどり シロチドリ
choi choi cổ khoang
浜千鳥 はまちどり
loại chim cuốc
川千鳥 かわちどり
plover on the riverside, plovers near a river
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông