Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千鳥型水雷艇
水雷艇 すいらいてい
phóng ngư lôi đi thuyền
水掻千鳥 みずかきちどり ミズカキチドリ
Charadrius semipalmatus (một loài chim trong họ Charadriidae )
魚雷艇 ぎょらいてい
tàu phóng ngư lôi
雷鳥 らいちょう ライチョウ
gà gô trắng
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
機雷艦艇 きらいかんてい
tàu chiến chống thủy lôi
黒雷鳥 くろらいちょう クロライチョウ
gà gô đen (Tetrao tetrix), gà đen (gà gô đen đực), xám đen (gà gô đen cái)
水雷 すいらい
thủy lôi.