Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水雷艇
すいらいてい
phóng ngư lôi đi thuyền
魚雷艇 ぎょらいてい
tàu phóng ngư lôi
機雷艦艇 きらいかんてい
mine warfare vessel
水雷 すいらい
thủy lôi.
潜水艇 せんすいてい
tàu ngầm
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
「THỦY LÔI ĐĨNH」
Đăng nhập để xem giải thích