升
ます マス しょう「THĂNG」
☆ Danh từ
Thăng
人
と
友達
になる
前
に、
二人
で
升一杯
の
塩
を
食
べなさい。/
友達選
びは、
時間
をかけて
慎重
に。
Hai người trước khi thành bạn thì phải ăn hết chỗ muối này/ thời gian sẽ trả lời chọn bạn đúng hay sai.
一升
の3
月
のほこり
Lượng rác tập trung của 3 tháng
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 升
noun