Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
升 ます マス しょう
thăng
升目 ますめ
đo; vuông ((của) giấy kẻ ô vuông); đánh bốc
升席 ますせき
đánh bốc (cái ghế)
升遷 しょうせん
(mọc) lên lên trên
一升 いっしょう ひとます
một thăng
升形 ますがた とがた
làm vuông (hình dạng)
升売り ますうり
bán một cái gì đó bằng hộp