午刻
ごこく うまこく「NGỌ KHẮC」
☆ Danh từ
Trưa, buổi trưa

Từ đồng nghĩa của 午刻
noun
午刻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 午刻
午 うま
Ngọ (chi)
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
庚午 かのえうま こうご
năm Canh Ngọ
午丙 ひのえうま
Năm bính ngọ (năm tính theo âm lịch)
午后 ごご
buổi chiều
亭午 ていご
Buổi trưa.
甲午 きのえうま こうご
năm Giáp Ngọ (là kết hợp thứ 31 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp và địa chi Ngọ)
端午 たんご
Ngày Đoan ngọ; Tết bé trai (ngày 5 tháng năm)