午餐
ごさん「NGỌ XAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bữa ăn trưa

Từ đồng nghĩa của 午餐
noun
Bảng chia động từ của 午餐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 午餐する/ごさんする |
Quá khứ (た) | 午餐した |
Phủ định (未然) | 午餐しない |
Lịch sự (丁寧) | 午餐します |
te (て) | 午餐して |
Khả năng (可能) | 午餐できる |
Thụ động (受身) | 午餐される |
Sai khiến (使役) | 午餐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 午餐すられる |
Điều kiện (条件) | 午餐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 午餐しろ |
Ý chí (意向) | 午餐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 午餐するな |