Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 半グレ (小説)
半グレ はんグレ
tội phạm không theo băng đảng; băng nhóm tội phạm bán tổ chức
ぐれる グレる
đi lạc đường; đi lang thang; lầm đường lạc lối
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
小半時 こはんとき
approximatively thirty minutes