半導体
はんどうたい「BÁN ĐẠO THỂ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chất bán dẫn
Chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao.

Từ đồng nghĩa của 半導体
noun
半導体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半導体
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
半導体ディスク はんどうたいディスク
đĩa bán dẫn
半導体ウエハ はんどうたいウエハ
đĩa bán dẫn
アモルファス半導体 アモルファスはんどうたい
chất bán dẫn vô định hình
半導体メモリ はんどうたいメモリ
bộ nhớ bán dẫn
半導体パッケージ はんどうたいパッケージ
gói bán dẫn
ディスクリート半導体 ディスクリートはんどうたい
bán dẫn rời rạc
p型半導体 ピーがたはんどうたい
bán dẫn loại p