Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
半月 はんつき はんげつ
nửa tháng.
半期 はんき
nửa năm; bán kỳ.
月間 げっかん
một tháng (liên quan đến một sự kiện nào đó), ví dụ: Tháng an toàn giao thông (交通安全月間)
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
期間 きかん
kì; thời kì
半か月 はんかげつ
月半ば つきなかば
giữa (của) tháng