期間
きかん「KÌ GIAN」
Khoảng thời gian
☆ Danh từ
Kì; thời kì
期間
12
カ月未満
の
預金
Tiền gửi ngân hàng kì hạn không dưới 12 tháng
休暇
(
期間
)を
十分楽
しむ
Có một kì nghỉ thú vị (tận hưởng kỳ nghỉ) .

Từ đồng nghĩa của 期間
noun
期間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 期間
期間工 きかんこう
nhân viên hợp đồng
クローズド期間 クローズドきかん
ngày kết sổ cuối kỳ
期間中 きかんちゅう
trong thời gian này
フラット期間 フラットきかん
khoảng thời gian mà mức sụt giảm một tài khoản đầu tư từ mức vốn đỉnh đến mức vốn đáy trong một khoảng thời gian nhất định nào đó
短期間 たんきかん
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
長期間 ちょうきかん
bao chầy
信託期間 しんたくきかん
thời gian ủy thác
生理期間 せいりきかん
kỳ kinh nguyệt