Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 半田沼
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
沼田 ぬまた ぬまだ
ruộng lúa nước.
沼田鰻 ぬたうなぎ ヌタウナギ
myxini (là một lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn gọi là cá mút đá myxini)
半田 はんだ ハンダ
hàn; hợp kim thiếc
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
半田鏝 はんだごて ハンダごて
mỏ hàn