Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フィレット フィレット
phi lê
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
半田 はんだ ハンダ
hàn; hợp kim thiếc
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
半田鏝 はんだごて ハンダごて
mỏ hàn
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
電気半田ごて でんきはんだごて
máy hàn điện