Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
鳴子百合 なるこゆり ナルコユリ
hoa loa kèn Naruko
半田 はんだ ハンダ
hàn; hợp kim thiếc
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
半田鏝 はんだごて ハンダごて
mỏ hàn
半田フィレット はんだフィレット
solder fillet