Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
半直線 はんちょくせん
(hình học) nữa đường thẳng; tia
直積み じきつみ
bốc ngay.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
直径半径 ちょっけーはんけー
đường kính - bán kính
積み直す つみなおす
chất lại, nạp lại