Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半索動物門
はんさくどうぶつもん
Hemichordata, phylum of marine deuterostomes
半索動物 はんさくどうぶつ
hemichordate (any worm of phylum Hemichordata)
脊索動物門 せきさくどうぶつもん
Chordata, phylum of deuterostome animals
尾索動物亜門 おさくどーぶつあもん
phân ngành sống đuôi
頭索動物亜門 あたまさくどーぶつあもん
phân ngành sống đầu (cephalochordata)
脊索動物 せきさくどうぶつ
có dây sống
原索動物 げんさくどうぶつ
protochordate
アメーバ動物門 アメーバどうぶつもん
ngành Trùng biến hình
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
Đăng nhập để xem giải thích