半自動梱包器
はんじどうこんぽうき
☆ Danh từ
Máy đóng gói bán tự động
半自動梱包器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半自動梱包器
自動/半自動梱包器 じどう/はんじどうこんぽううつわ
Máy đóng gói tự động/bán tự động.
自動梱包器 じどうこんぽうき
máy đóng gói tự động
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
梱包機器 こんぽうきき
máy đóng gói
梱包 こんぽう
đóng gói
真空梱包器 しんくうこんぽうき
máy đóng gói chân không
PPバンド(自動梱包機用) PPバンド(じどうこんぽうきよう)
băng pp (dùng cho máy đóng gói tự động)
梱包箱 こんぽうばこ
hộp đóng gói