半自明解
はんじめいかい「BÁN TỰ MINH GIẢI」
☆ Danh từ
Nghiệm bán tầm thường

半自明解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半自明解
自明解 じめいかい
nghiệm tầm thường
非自明解 ひじめいかい
nghiệm không tầm thường
半解 はんかい
việc hiểu nửa vời; việc biết lờ mờ; việc chưa rõ ràng
解明 かいめい
Sự làm sáng tỏ; sự giải thích; giải thích; làm rõ; làm sáng tỏ
明解 めいかい
sự giải thích rõ ràng, sự giải thích dễ hiểu; sự hiểu rõ
半知半解 はんちはんかい
kiến thức nửa vời
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus