Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 半袖Tシャツ
半袖Tシャツ はんそでTシャツ
áo phông ngắn tay
Tシャツ 半袖 Tシャツ はんそで
áo phông ngắn tay
半袖シャツ はんそでしゃつ
sơ mi cụt tay.
半袖 シャツ はんそで シャツ はんそで シャツ はんそで シャツ
áo sơ mi ngắn tay
Tシャツ 長袖 Tシャツ ながそで
áo thun dài tay
長袖Tシャツ ながそでTシャツ
áo thun dài tay
tシャツ tシャツ
áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull.
Tシャツ/トレーナー オフィスウェア Tシャツ/トレーナー オフィスウェア Tシャツ/トレーナー オフィスウェア Tシャツ/トレーナー オフィスウェア
Áo thun/áo khoác len làm việc văn phòng.