tシャツ
tシャツ
☆ Danh từ
Áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull.

Từ đồng nghĩa của Tシャツ
noun
tシャツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới tシャツ
Tシャツ/トレーナー オフィスウェア Tシャツ/トレーナー オフィスウェア Tシャツ/トレーナー オフィスウェア Tシャツ/トレーナー オフィスウェア
Áo thun/áo khoác len làm việc văn phòng.
オフィスウェア Tシャツ オフィスウェア Tシャツ
áo phông công sở
半袖Tシャツ はんそでTシャツ
áo phông ngắn tay
Tシャツ 半袖 Tシャツ はんそで
áo phông ngắn tay
Tシャツ 長袖 Tシャツ ながそで
áo thun dài tay
長袖Tシャツ ながそでTシャツ
áo thun dài tay
áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull
áo phông công sở