まじ卍
まじまんじ
Một từ thanh niên có thể được sử dụng như là một đại diện của một cảm giác mà khó có thể đặt tên.
今日暑
い
過
ぎる。まじ
卍
Nóng quá.thật là tồi tệ

まじ卍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まじ卍
卍 まんじ
hình chữ vạn; hình chữ thập ngoặc
卍巴 まんじともえ まんじどもえ
rơi trong những chỗ nước xoáy
staringly, fixedly
まじ マジ まぢ
serious (not capricious or flirtatious)
まじまじと見る まじまじとみる
cầm (lấy)...xem cái gì đó một hồi lâu
島じま しまじま
những hòn đảo
まじで まじで
Thật không
桜まじ さくらまじ
southerly wind that blows when the cherry trees are in bloom