卑俗
ひぞく「TI TỤC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hạ lưu; tục tĩu; thô tục
卑俗
な
言葉
を
使
ってはいけない
Không cho phép nói những lời nói tục tĩu
Sự hạ lưu; sự tục tĩu; sự thô tục.

Từ đồng nghĩa của 卑俗
adjective