卓識
たくしき「TRÁC THỨC」
☆ Danh từ
Clearsightedness; sự thâm nhập; sự viễn thị; ý tưởng tuyệt vời

卓識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卓識
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)
卓逸 たくいつ
xuất sắc
雀卓 ジャンたく すずめたく
tấm bảng mahjong
卓越 たくえつ
sự trác việt; sự xuất sắc
卓上 たくじょう
để bàn