卓越する
たくえつする「TRÁC VIỆT」
Xuất chúng; đặc sắc
その
俳優
は
多様
な
映画
に
出演
して
卓越
した
演技力
を
見
せました。
Người diễn viên đó đã thể hiện khả năng diễn xuất tuyệt vời của mình qua rất nhiều bộ phim.
素晴
らしい
俳優
たちが
素晴
らしい
仕事
をしている
卓越
した
映画
Một bộ phim đặc sắc được đóng bởi những diễn viên xuất sắc diễn xuất tuyệt vời. .

卓越した được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 卓越した
卓越する
たくえつする
xuất chúng
卓越した
たくえつした
trác việt.
Các từ liên quan tới 卓越した
卓越 たくえつ
sự trác việt; sự xuất sắc
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
卓越風 たくえつふう
gió thường thổi trong một khu vực (như gió mùa mậu dịch...)
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ
卓識 たくしき
clearsightedness; sự thâm nhập; sự viễn thị; ý tưởng tuyệt vời
卓出 たくしゅつ
xuất sắc; ưu tú
食卓 しょくたく
bàn ăn.
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)