Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
香炉 こうろ
bình hương
袖香炉 そでごうろ
lư hương mang theo bên trong bộ kimono
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ
香香 こうこう
dầm giấm những rau
炉 ろ
lò
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)
卓逸 たくいつ
xuất sắc