Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
香炉 こうろ
bình hương
卓香炉 しょくこうろ
lư hương để bàn
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
袖 そで
ống tay áo
香香 こうこう
dầm giấm những rau
炉 ろ
lò
袖柱 そでばしら
trụ nhỏ để gia cố bên trái và bên phải của trụ chính
振袖 ふりそで
áo kimônô có tay áo kéo dài