協力関係
きょうりょくかんけい「HIỆP LỰC QUAN HỆ」
☆ Danh từ
Quan hệ hợp tác
協力関係
Quan hệ hợp tác

協力関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協力関係
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
力関係 ちからかんけい
mối quan hệ sức mạnh
協調関係 きょうちょうかんけい
quan hệ hợp tác
勢力関係 せいりょくかんけい
mối quan hệ có thế lực
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
関係 かんけい
can hệ
協力 きょうりょく
chung sức