関係
かんけい
「QUAN HỆ」
◆ Can hệ
◆ Liên hệ
◆ Liên quan
関係者
との
直接協議
Trao đổi trực tiếp với những người có liên quan
関係諸国
は
平和的手段
で
紛争
を
解決
した。
Các nước liên quan giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
関係各国
Các quốc gia có liên quan
◆ Quan hệ
しかしながら、
前置詞
+
関係代名詞
whichの
部分
が
関係副詞
whereとなっています。
Tuy nhiên, phần giới từ + đại từ tương đối (mà) trở thành quan hệtrạng từ (ở đâu).
関係代名詞
は「
接続詞
+
代名詞
」のはたらきをしています。
Đại từ quan hệ thực hiện như 'kết hợp + đại từ'.
関係形容詞
Tính từ quan hệ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Quan hệ; sự quan hệ
AとBの
有益
な
関係
Quan hệ hai bên cùng có lợi giữa A và B
AとBの
疑
わしい
関係
Mối quan hệ đáng ngờ giữa A và B
日本
は
私
にとって
遠
くて
意味
(
関係
)のない
国
だ
Nhật Bản là đất nước hoàn toàn xa lạ đối với tôi

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 関係
Bảng chia động từ của 関係
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 関係する/かんけいする |
Quá khứ (た) | 関係した |
Phủ định (未然) | 関係しない |
Lịch sự (丁寧) | 関係します |
te (て) | 関係して |
Khả năng (可能) | 関係できる |
Thụ động (受身) | 関係される |
Sai khiến (使役) | 関係させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 関係すられる |
Điều kiện (条件) | 関係すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 関係しろ |
Ý chí (意向) | 関係しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 関係するな |