Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 協同乳業
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
協同 きょうどう
đồng tâm hiệp lực; chung; cùng nhau; liên kết
乳業 にゅうぎょう
Ngành công nghiệp sản xuất bơ sữa.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
協業 きょうぎょう
hợp tác xã
漁業協同組合 ぎょぎょうきょうどうくみあい
ban hợp tác ngư nghiệp
農業協同組合 のうぎょうきょうどうくみあい
Hợp tác xã nông nghiệp.