Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南九州型城郭
城郭 じょうかく
tòa thành; lâu đài
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
城郭都市 じょうかくとし
thành kiên cố, thành có tường bao quanh
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á