南アルプス
みなみアルプス
☆ Danh từ
Ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).

みなみアルプス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みなみアルプス
南アルプス
みなみアルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
みなみアルプス
南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南アルプス
みなみアルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
みなみアルプス
南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).