Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伊勢蛯 いせえび
tôm hùm gai góc
伊勢鯉 いせごい イセゴイ
cá đối sọc
伊勢蝦 いせえび
伊勢丹 いせたん
isetan ((mà) ban cất giữ)
町営 ちょうえい
town management, municipal management
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
伊勢海老 いせえび いせエビ イセエビ
con tôm hùm
伊勢大廟 いせたいびょう いせおおびょう
những miếu thờ chính (vĩ đại) (của) ise