Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大阪府 おおさかふ
chức quận trưởng osaka (oosaka) (vùng thủ đô)
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka
南方 なんぽう
Phía nam; hướng nam
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá