Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海洋警察 かいようけいさつ
cảnh sát biển
南洋諸島 なんようしょとう
Các nước vùng Đông Nam Á.
警察 けいさつ
cánh sát
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y
警察隊 けいさつたい
lực lượng cảnh sát
警察員 けいさついん
cánh sát viên.
警察権 けいさつけん
quyền cảnh sát.