Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南琉球諸語
アルタイしょご アルタイ諸語
ngôn ngữ Altaic
琉球語 りゅうきゅうご
ngôn ngữ Lưu Cầu
琉球諸島 りゅうきゅうしょとう
quần đảo Lưu Cầu
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
琉球 りゅうきゅう
Ryukyu, chain of southwestern Japanese islands comprising Okinawa Prefecture
琉球人 りゅうきゅうじん
người Lưu Cầu
琉球鮎 りゅうきゅうあゆ リュウキュウアユ
cá hương Lưu Cầu
琉球国 りゅうきゅうこく
Vương quốc Lưu Cầu