Các từ liên quan tới 南紀白浜インターチェンジ
白浜 しらはま
bãi biển có cát trắng
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白亜紀 はくあき
(địa chất) kỷ phấn trắng, kỷ creta
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)