Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南背美鯨
みなみせみくじら ミナミセミクジラ
southern right whale (Eubalaena australis)
背美鯨 せみくじら セミクジラ せびくじら
một phải(đúng) đánh cá voi
小背美鯨 こせみくじら コセミクジラ
pygmy right whale (Caperea marginata)
大西洋背美鯨 たいせいようせみくじら タイセイヨウセミクジラ
North Atlantic right whale (Eubalaena glacialis)
背乾鯨 せびくじら
cá voi trơn Bắc Thái Bình Dương (là một loài động vật thuộc họ Cá voi trơn)
南槌鯨 みなみつちくじら ミナミツチクジラ
Arnoux's beaked whale (Berardius arnuxii)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南扇歯鯨 みなみおうぎはくじら ミナミオウギハクジラ
Gray's beaked whale (Mesoplodon grayi)
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
「NAM BỐI MĨ KÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích