Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南蛮文化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
南蛮 なんばん
Từ để chỉ những thổ dân ở miền Nam Trung Quốc thời cổ đại Từ chung để chỉ những nước ở khu vực Đông Nam Á. Từ để chỉ người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
南蛮船 なんばんせん
Từ để chỉ thuyền buôn của người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến Edo..
南蛮人 なんばんじん
Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến thời Edo.
チキン南蛮 チキンなんばん
fried chicken with vinegar and tartar sauce
南蛮煮 なんばんに
sauteed vegetables with fish or poultry made into a stew
南蛮黍 なんばんきび なんばきび
corn, maize