Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斉次解 せいじかい
phương pháp giải đồng nhất
同次解 どうじかい
nghiệm đồng nhất
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次数解析 じすうかいせき
phân tích thứ tự
次元解析 じげんかいせき
phân tích thứ nguyên
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
次第次第に しだいしだいに
dần dần