Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
京都府警 きょうとふけい
quận trưởng kyoto giữ trật tự
警察署 けいさつしょ
sở cảnh sát; phòng cảnh sát; văn phòng cảnh sát; trạm cảnh sát
警察署長 けいさつしょちょう
trưởng đồn cảnh sát
京都府 きょうとふ
phủ Kyoto; tỉnh Kyoto
警察 けいさつ
cánh sát
府警 ふけい
Cảnh sát quận.
安南都護府 アンナンとごふ
An Nam đô hộ phủ
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh