Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
艦隊 かんたい
hạm đội
敵艦隊 てきかんたい
hạm đội địch.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
分遣隊 ぶんけんたい
sự tách riêng ra
派遣隊 はけんたい
Chi đội; biệt đội
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
主力艦隊 しゅりょくかんたい
chính nông cạn
連合艦隊 れんごうかんたい
hạm đội liên hiệp