Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自衛隊派遣 じえいたいはけん
công văn điều động ra nước ngoài của Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản
派遣 はけん
phái
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
分遣隊 ぶんけんたい
sự tách riêng ra
派遣団 はけんだん
phái đoàn.
派遣軍 はけんぐん
Quân viễn chinh
先遣部隊 せんけんぶたい
đội tiên phong
派遣職員 はけんしょくいん
nhân viên thời vụ