Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単三 たんさん
pin tiểu; pin AAA
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三単現 さんたんげん
ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại
単数形 たんすうけい たんすうがた
mẫu (dạng) số ít ((của) một danh từ)
単能形 たんのうかたち
Dạng đơn năng.
単一形 たんいちがた たんいつがた
kích thước d (nguồn pin)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
三角形 さんかくけい さんかっけい
tam giác