Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
湾 わん
vịnh.
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
湾外 わんがい
ngoài vịnh
カーペンタリア湾 カーペンタリアわん
cái vịnh (của) carpentaria
岬湾 こうわん みさきわん
chỗ lồi lõm (ở bờ biển); doi đất
湾口 わんこう
cửa vịnh