単式関税率表
たんしきかんぜいりつひょう
Biểu thuế đơn.

単式関税率表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単式関税率表
複式関税率表 ふくしきかんぜいりつひょう
biểu thuế nhiều cột.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
関税率 かんぜいりつ
thuế suất
実行関税率表 じっこうかんぜいりつひょう
customs tariff schedules of Japan
表面税率 ひょーめんぜーりつ
thuế suất danh nghĩa
福式関税 ふくしきかんぜい
suất thuế hỗn hợp.
妥協関税率 だきょうかんぜいりつ
suất thuế thỏa hiệp.